--

gió đông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió đông

+  

  • Easterly wind
  • Spring wind, spring, breeze, vernal breeze.
    • "Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)
  • The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió đông"
Lượt xem: 667